Năm | Tên nhãn hàng |
---|
2010 | Lotte sorureimu (kem) |
Lotte 2% (nước giải khát) |
2011 | Ivy Club (đồng phục học sinh) |
SPRIS (quần áo thời trang) |
Clinique (mỹ phẩm) |
Canon (máy ảnh) |
Domino's Pizza (thực phẩm) |
SK-II (mỹ phẩm) |
SK Telecom (dịch vụ điện thoại) |
2012 | Bean Marker Outdoor (thời trang) [-->2013 --> 2015] |
Prospecs W (giày thể thao) |
Petitzel (thực phẩm tráng miệng) [-->2013 --> 2015] |
Samsung Notebook Series 9 (điện tử) |
Angelinus Coffee (cà phê) [-->2013] |
R&B (thức uống dinh dưỡng) |
Beyond (mỹ phẩm) [-->2013 --> 2015] |
Cass (bia) |
J.Estina (trang sức) |
Pigeon (nước xả vải) |
ZIOZIA (thời trang) [-->2013 --> 2015] |
Natuur (kem) |
Samsung Insect Printer (máy in) |
Petitzel Indecent (nước hoa quả) [-->2013 --> 2014] |
Lotte Hotel Busan (khách sạn) |
VIPS (chuỗi nhà hàng gia đình) (thực phẩm) |
Tous les Jours (bakery) [-->2013 --> 2015] |
2013 | Poca Chip |
Lotte Fitin (Trung tâm thương mại)[--> 2014] |
Maserati Ghibli (xe hơi cao cấp) |
Calvin Klein (thời trang)[--> 2014] |
2014 | Samsonite Honest (túi xách) |
LEMONA (Vitamin C) |
The Face Shop |
Samsung Electronics (Trung Quốc) |
Lotte Department Warehouse (Trung Quốc) |
Hana Bank (ngân hàng) |
Coca Cola (Trung Quốc) |
Hyundai(Trung Quốc) |
Haagen Dazs (kem) (Trung Quốc) |
Yili (sữa chua dưa hami) (Trung Quốc) |
Semir (thời trang) (Trung Quốc) |
Ao Kang (giày) (Trung Quốc) |
Kwangdong V-Line (trà bắp) |
Dove (chocolate) (Trung Quốc) |
Tencent (ứng dụng điện thoại) (Trung Quốc) |
Nature's Bounty (thực phẩm chức năng) (Trung Quốc) |
Chungho Nais (máy lọc nước) |
FILA (thời trang thể thao) |
Blackcow Taki (cocktail) (Trung Quốc) |
Aimatech (xe đạp điện) (Trung Quốc) |
Pizza Cabin (Trung Quốc) |
Sogou (mạng tìm kiếm) (Trung Quốc) |
Lotte Difficult to manoeuvre Free (Trung tâm mua sắm) |
Caffe Bene (Trung Quốc) |
Hengda (nước khoáng - Trung Quốc) |